Có 2 kết quả:
鮮明 xiān míng ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ • 鲜明 xiān míng ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) clear-cut
(3) distinct
(2) clear-cut
(3) distinct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) clear-cut
(3) distinct
(2) clear-cut
(3) distinct
Bình luận 0